Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
kể lể


[kể lể]
to spin a long yarn; to tell a shaggy-dog story
Bà cụ kể lể về công việc của cháu chắt
The old lady spun a long yarn about her descendant's jobs



Spin a long yarn, tell in a lengthy way, tell a shaggy-dog story (mỹ)
Bà cụ kể lễ về công việc của cháu chắt The old lady spun a long yarn about her descendant's jobs

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.